Cập Nhật 27/04
Từ 27-04-21
Trung Tâm Điểm Danh
► Thời gian áp dụng: Sau bảo trì ngày 27/04 và bắt đầu từ ngày 01/05► Đối tượng áp dụng: Tất cả bài thủ YGH5
► Cách tham gia: Nhấp vào biểu tượng Điểm Danh 1. Điểm Danh Tháng:
Thay đổi phần thưởng của Điểm Danh Tháng.
2. Liên Tục
Thay đổi phần thưởng của Điểm Danh Liên Tục:
Đăng nhập |
Phần thưởng |
Số lượng |
Ngày thứ 1 |
Gold |
20000 |
Bình Phong Ấn |
20 |
|
Lôi Nhã Bạc |
200 |
|
Ngày thứ 2 |
Lôi Nhã Vàng |
100 |
Hồn Thiêu Đốt |
1 |
|
Thẻ EXP-Nhỏ |
200 |
|
Ngày thứ 3 |
Thẻ EXP-Lớn |
150 |
Bình Phong Ấn |
20 |
|
Thiệp Mời Thi Đấu |
50 |
|
Ngày thứ 4 |
Bình Phong Ấn |
30 |
Thẻ Quyết Đấu |
50 |
|
Thẻ Sinh Tử Lệnh |
50 |
|
Thiệp Mời Thi Đấu |
50 |
|
Ngày thứ 5 |
Lôi Nhã Vàng |
150 |
Lôi Nhã Bạc |
250 |
|
Vi Mạch Đa Chiều |
40 |
|
Hồn Thiêu Đốt |
1 |
|
Ngày thứ 6 |
Gold |
20000 |
Đá Di Tích |
100 |
|
Đá Hư Vô |
150 |
|
Ngày thứ 7 |
Huân Chương Hoàng Gia |
200 |
Vé Cao Cấp |
10 |
|
Gem |
200 |
|
Hồn Thiêu Đốt |
1 |
|
Ngày thứ 8 |
Gold |
20000 |
Bình Phong Ấn |
20 |
|
Hồn Thiêu Đốt |
1 |
|
Ngày thứ 9 |
Lôi Nhã Vàng |
150 |
Lôi Nhã Bạc |
250 |
|
Thẻ EXP-Nhỏ |
200 |
|
Ngày thứ 10 |
Thẻ EXP-Lớn |
100 |
Bình Phong Ấn |
20 |
|
Hồn Thiêu Đốt |
1 |
|
Ngày thứ 11 |
Bình Phong Ấn |
30 |
Thẻ Quyết Đấu |
50 |
|
Thẻ Sinh Tử Lệnh |
50 |
|
Thiệp Mời Thi Đấu |
50 |
|
Ngày thứ 12 |
Lôi Nhã Vàng |
150 |
Lôi Nhã Bạc |
250 |
|
Vi Mạch Đa Chiều |
80 |
|
Hồn Thiêu Đốt |
1 |
|
Ngày thứ 13 |
Gold |
20000 |
Đá Di Tích |
100 |
|
Đá Hư Vô |
300 |
|
Ngày thứ 14 |
Thẻ Tím |
10 |
Thẻ Vàng |
10 |
|
Thẻ Quyết Đấu |
20 |
3. Thẻ Tháng
Ưu hóa phần thưởng của Điểm Danh Tháng.
*Lưu ý: sau khi update, phần thưởng nhận hàng ngày của Thẻ Tháng sẽ thay đổi và không thể nhận được các phần thưởng cũ trước đó.
Thẻ Tháng |
Phần thưởng |
Số lượng |
Bạc |
Gem |
30 |
Thẻ EXP-Lớn |
10 |
|
Mảnh Hồn Viễn Cổ |
5 |
|
Vàng |
Gem |
120 |
Thẻ EXP-Lớn |
20 |
|
Mảnh Hồn Viễn Cổ |
15 |
4. Tân Thủ
Thay đổi phần thưởng của Tân Thủ.
*Lưu ý: các bài thủ đã nhận thưởng trước đó không thể nhận lại các mốc thưởng này.
Đăng nhập |
Phần thưởng |
Số lượng |
Ngày thứ 1 |
Bẫy Quấy Nhiễu |
3 |
Thẻ Tím |
50 |
|
Thẻ Vàng |
50 |
|
Gem |
100 |
|
Ngày thứ 2 |
Hầm Bẫy |
2 |
Thẻ Tím |
50 |
|
Thẻ Vàng |
50 |
|
Gem |
100 |
|
Ngày thứ 3 |
Bẫy Không Đáy |
3 |
Thẻ Tím |
50 |
|
Thẻ Vàng |
50 |
|
Gem |
100 |
|
Ngày thứ 4 |
Lá Chắn Tà Ác |
3 |
Thẻ Tím |
50 |
|
Thẻ Vàng |
50 |
|
Gem |
100 |
|
Ngày thứ 5 |
Sống Dậy |
1 |
Thẻ Tím |
50 |
|
Thẻ Vàng |
50 |
|
Gem |
100 |
|
Ngày thứ 6 |
Dung Hợp |
3 |
Thẻ Quyết Đấu |
80 |
|
Thẻ Sinh Tử Lệnh |
80 |
|
Thiệp Mời Thi Đấu |
80 |
|
Ngày thứ 7 |
Chuẩn Bị Dung Hợp |
3 |
Ma Tinh Guild |
10000 |
|
Vi Mạch Đa Chiều |
10 |
|
Ảo Tinh |
5000 |
|
Ngày thứ 10 |
Chú Hề Sát Thủ |
2 |
Ma Tinh Guild |
30000 |
|
Vi Mạch Đa Chiều |
50 |
|
Ảo Tinh |
30000 |
|
Ngày thứ 14 |
Anh Hùng Vũ Trụ-Hiệp Sĩ Chuột Chũi |
2 |
Lôi Nhã Vàng |
200 |
|
Lôi Nhã Bạc |
400 |
|
Bình Phong Ấn |
10 |
|
Ngày thứ 18 |
Băng Đế-Mobius |
3 |
Lôi Nhã Vàng |
250 |
|
Lôi Nhã Bạc |
450 |
|
Bình Phong Ấn |
20 |
|
Ngày thứ 22 |
Tà Đế-Caius |
2 |
Thẻ EXP-Nhỏ |
200 |
|
Thẻ EXP-Lớn |
100 |
|
Ngày thứ 26 |
Tùy Tùng Quỷ Đế-Eidos |
3 |
Đá Di Tích |
400 |
|
Đá Hư Vô |
300 |
|
Ngày thứ 30 |
Rương Sa Ngã |
1 |
Phần thưởng |
Số lượng |
Thiên Sứ Sa Ngã-Zerato |
2 |
Thiên Sứ Sa Ngã Ukobach |
3 |
Thiên Sứ Sa Ngã Edeh-Arae |
3 |
Thiên Sứ Sa Ngã Superbia |
3 |
Thiên Sứ Sa Ngã-Amdusc |
1 |
Tế Đàn Thiên Sứ |
3 |
Thiên Sứ Bị Lưu Đày |
3 |
Thiên Sứ Giáng Trần |
3 |
Thiên Sứ Sa Đọa |
3 |
Thiên Sứ Song Sinh |
3 |
Thiên Sứ Ánh Sáng |
3 |
5. Điểm Danh Online
Thay đổi phần thưởng của Điểm Danh Online:
Điểm danh |
Phần thưởng |
Số lượng |
Online 1 |
Gold |
10000 |
Thẻ Tím |
10 |
|
Online 2 |
Gold |
10000 |
Thẻ Vàng |
10 |
|
Online 3 |
Gold |
10000 |
Lôi Nhã Bạc |
20 |
|
Online 4 |
Rương Đen |
1 |
Lôi Nhã Vàng |
6 |
|
Online 5 |
Năng Động |
10 |
Rương Lục |
1 |
|
Đá Hư Vô |
10 |
|
Thẻ EXP-Lớn |
20 |